Trang chủ (current) Tin tức Giới Thiệu Liên hệ
Ampe kìm AC Hioki CM3289 (1000A, True RMS)

Ampe kìm AC Hioki CM3289 (1000A, True RMS)

Trạng thái: New

Mã sản phẩm: Hioki CM3289

Hãng sản xuất: HIOKI

Tồn kho: 10

Giá: 1,950,000 đ

(*Ưu đãi khi mua theo số lượng lớn)

Mô tả sản phẩm

Ampe kìm AC Hioki CM3289 (1000A, True RMS)


Hãng sản xuất : Hioki - Japan
Xuất xứ : Nhật Bản
Bảo hành : 12 Tháng

Các tính năng chính:

  • Thiết kế mới với càng kẹp mỏng hơn, nhỏ hơn giúp dễ dàng sử dụng hơn
  • Dải nhiệt độ làm việc được mở rộng: -25°C tới 65°C
  • Có thể đo cả thành phần sóng hài sử dụng phương pháp True RMS
  • Kết nối với CT6280 để đo dòng lên tới 4199A với cáp đôi hoặc lớn hơn

CM3289 là ampe kìm True RMS hoạt động ở dải nhiệt độ: -25°C tới 65°C, mỏng hơn, nhỏ gọn và có phụ kiện cảm biến dòng dạng vòng linh hoạt có thể luồn vào các khe cáp hẹp nhất. hi

Thông số kỹ thuật cơ bản:

Dòng AC42.00 tới 1000 A, 3 dải đo
(40 Hz tới 1 kHz, True RMS),
Cấp chính xác: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.
Điện áp DC

420.0 mV tới 600 V, 5 dải đo,

Cấp chính xác: ±1.0 % rdg. ±3 dgt.

Điện áp AC4.200 V tới 600 V, 4 dải đo
(45 tới 500 Hz, True RMS),
Cấp chính xác: ±1.8 % rdg. ±7 dgt.
Hệ số đỉnh2.5 hoặc ít hơn ở 2500 counts
(Giảm tuyến tính xuống còn 1.5 hoặc ít hơn ở 4200 count)
Điện trở

420.0 Ω tới 42.00 MΩ, 6 dải đo,

Cấp chính xác: ±2 % rdg. ±4 dgt.

Các chức năng khác

Kiểm tra thông mạch: Âm thanh báo ở ≤50 Ω ±40 Ω,

HOLD dữ liệu đo, Tiết kiệm pin tự động, Vỏ bảo vệ rơi từ độ cao

Hiển thị

LCD, max. 4199 dgt.,

Tốc độ làm mới hiển thị: 400 ms

NguồnPin lithium (CR2032) ×1
Sử dụng liên tục 70 giờ
Đường kính kẹpφ 33 mm (1.30 in)
Kích thước và trọng lượng57 mm (2.24 in) rộng × 181 mm (7.13 in) cao × 16 mm (0.63 in) dày, 100 g (3.5 oz)
Phụ kiệnVỎ HỘP 9398 × 1, ĐẦU ĐO L9208 × 1, Pin lithium (CR2032) × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1

Thông số kỹ thuật cơ bản CT6280:

(Đảm bảo cấp chính xác trong 1 năm, Đảm bảo cấp chính xác sau điều chỉnh trong 1 năm)

Đường kính kẹpφ 130 mm (5.12 in) (Đường kính mặt cắt cáp: 5 mm (0.20 in); tip cap diameter: 7 mm (0.28 in))
Dòng AC419.9 A/ 4199 A, 2 dải đo (±3.0 % rdg. ±5 dgt.)
Chiều dài dây đo800 mm (31.5 in)