Trang chủ (current) Tin tức Giới Thiệu Liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki CM4373-50 KIT

Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki CM4373-50 KIT

Trạng thái: Hot

Mã sản phẩm: Hioki CM4373-50 KIT

Hãng sản xuất: HIOKI

Tồn kho: 33

Giá: 10,480,000 đ

(*Ưu đãi khi mua theo số lượng lớn)

Mô tả sản phẩm

Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki CM4373-50 KIT


( CM4373-50 + Z3210 )
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật Bản
Xuất Xứ : Nhật Bản
Bảo hành : 12 Tháng

True RMS 2000 A AC / DC Clamp Meter cho các tình huống khắc nghiệt nhất
Với các chức năng DMM mang lại sự an toàn hàng đầu

CM4373-50 Giới thiệu sản phẩm | Ampe kìm AC/DC 2000 A

ampe kìm Hioki là thiết bị đo lường tốt nhất kết hợp chuyên môn của Hioki trong công nghệ cảm biến dòng điện. CM4373-50 là ampe kìm 2000 A True RMS có ngàm kẹp chắc chắn hơn, vỏ chống thấm nước và bụi IP54 để cho phép các chuyên gia làm việc nhanh chóng trong các tình huống khó khăn bao gồm phát triển, sửa chữa và bảo trì thiết bị và dụng cụ như xe điện. Ngoài ra, khả năng đo điện áp cao DC lên đến 2000 V (*1) là lý tưởng cho việc kiểm tra bảo trì kẹp của thiết bị điện và năng lượng mặt trời.

Đặc điểm của Hioki CM4373-50

Hãng Hioki đã cho ra mắt dòng sản phẩm Hioki CM4373-50 kết hợp gồm các sản phẩm chính là Hioki CM4373-50 và Hioki Z3210. Hãng Hioki đã rất tinh tế khi cho ra mắt bộ KIT nhằm tạo điều kiện cho khách hàng dễ dàng tiếp cận những công nghệ mới của Hioki khi giá thành rẻ hơn so với khi mua lẻ từng sản phẩm.

Bên cạnh đó, Hioki cũng đã phát triển phần mềm GENNECT CROSS – Một ứng dụng miễn phí kết nối thiết bị Hioki đến chiếc điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng bằng công nghệ Bluetooth thông qua Z3210. Chúng ghép nối các thiết bị tương thích đến thiết bị di động để ghi dữ liệu và tạo báo cáo một cách dễ dàng. 

Các tính năng chính:

  • CAT IV 600 V, CAT III 1000 V. Khi sử dụng P2000: CAT III 2000 V, CAT IV 1000 V
  • Đo điện áp DC lên đến 2000 V (*1) để kiểm tra điện áp mở của tấm pin mặt trời
  • Đồng thời đo dòng điện khởi động theo RMS và giá trị đỉnh
  • Dễ dàng truyền dữ liệu đo đến điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn bằng cách sử dụng ứng dụng miễn phí GENNECT Cross hoặc đến tệp Excel® (*2)
  • Phân tích sóng hài từ bậc 1 đến 30 với ứng dụng miễn phí GENNECT Cross (*2)
  • Chức năng đo AC/DC tự động giúp tăng hiệu suất công việc

*1: Khi sử dụng Que Đo Cao Áp DC P2000. Ampe Kìm có thể tự đo lên đến 1000 V DC.

*2: Cần có Wireless Adapter Z3210

Đặc điểm của bộ truyền tín hiệu không dây Hioki Z3210

  • Tăng hiệu quả công việc bằng cách loại bỏ những lỗi của con người khỏi báo cáo thủ công.
  • Chuyển những kết quả đọc trên các thiết bị sang các báo cáo đồ họa dễ đọc với mục đích chứng minh tính toàn vẹn.
  • Tăng năng suất làm việc và đồng thời tiết kiệm chi phí.
  • Cung cấp chức năng mới bổ sung cho các thiết bị Hioki điển hình như hiển thị dạng sóng.
  • Tuân thủ những quy định về không dây tại hơn 50 quốc gia và khu vực.

Ưu điểm của phần mềm GENNECT CROSS 

  • Với phép đo tiêu chuẩn, có thể giữ và chụp lại kết quả đo
  • Khả năng ghi lại kết quả đo từ 5 đến 24 giờ.
  • Có thể hiển thị dạng sóng trên phần mềm gồm sóng hài và sóng dòng khởi động.
  • Khi kiểm tra PIN thì báo kết quả về phần mềm và cảnh báo PASS/FAIL khi dùng chức năng so sánh.
  • Tạo báo cáo ngay hiện trường xuất file PDF.

Thông số chi tiết kĩ thuật:

Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm

Phạm Vi Đo Dòng DC600.0 A/2000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (dải 600 A)
Phạm Vi Đo Dòng AC600.0 A/2000 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (dải 600 A)
Hệ Số ĐỉnhDải 600.0 A: 3 trở xuống,
Dải 2000 A: 2.84 trở xuống
Phạm Vi Dòng DC+AC600.0 A/2000 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (mức 600 A)
Phạm Vi Đo Điện Áp DC600.0 mV đến 1000 V (Khi sử dụng P2000: 600.0 V đến 2000 V)
Phạm Vi Đo Điện Áp AC6.000 V đến 1000 V, 4 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ±0.9% rdg. ±0.003 V (mức 6 V)
Phạm Vi Điện Áp DC+AC6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Độ chính xác cơ bản DC, 45 – 66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.013 V (mức 6 V)
Phạm Vi Đo Điện Trở600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (mức 600 Ω)
Phạm Vi Đo Điện Dung1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (mức 1 μF)
Phạm Vi Tần Số9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (mức 9.999 Hz)
Đo Nhiệt Độ (K)-40.0 đến 400.0 ˚C, thêm độ chính xác của que đo nhiệt độ vào độ chính xác cơ bản ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C
Phát Hiện Điện ÁpHigh: 40 V đến 600 V AC, Low: 80 V đến 600 V AC, 50/60 Hz
Các Chức Năng KhácCông suất DC, Kiểm tra thông mạch, Kiểm tra diode, Tự động phát hiện AC/DC, Chức năng đánh giá Pass/fail của DC A và DC V, Hiển thị giá trị Max/Min/Average/PEAK MAX/ PEAK MIN, Chức năng lọc thông thấp, Giữ hiển thị giá trị, Tự động giữ, Đèn nền, Tự động tắt nguồn, Âm báo, Hiệu chỉnh 0, v…v…
Chống Nước, Chống BụiIP54 (Bộ nhớ hoặc hệ thống đo dòng điện của dây dẫn cách điện)
Nguồn điệnPin kiềm LR03 ×2
Sử dụng liên tục: 40 hr (không gắn Z3210), 24 hr. (khi gắn Z3210 và sử dụng kết nối không dây)
Các điều kiện khác: Đo dòng 100 A AC, đèn nền tắt, giá trị nhiệt độ tham chiều 23°C
Đường kính bên trong gọng kìmφ55 mm (2.17 in), Đường kính gọng kìm: 92 mm (3.62 in) W×18 mm (0.71 in) D
Kích thước và khối lượng65 mm (2.56 in) W×250 mm (9.84 in) H×35 mm (1.38 in) D mm, 530 g (18.7 oz)
Phụ kiệnQue đo L9300, Túi đựng C0203, Pin kiềm LR03 ×2, Hướng dẫn sử dụng ×2, Thận trọng khi vận hành ×1