Trang chủ (current) Tin tức Giới Thiệu Liên hệ
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG DT4261 KIT

ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG DT4261 KIT

Trạng thái: New

Mã sản phẩm: DT4261 KIT

Hãng sản xuất: HIOKI

Tồn kho: 5

Giá: 9,290,000 đ

(*Ưu đãi khi mua theo số lượng lớn)

Mô tả sản phẩm

Phân Tích Các Vấn Đề tại Hiện Trường và Cải Thiện Đáng Kể Hiệu Suất Công Việc

Video sản phẩm

Đồng hồ vạn năng tầm trung DT4261 là dụng cụ hỗ trợ xuất sắc với chức năng đa ứng dụng, được thiết kế để giúp phân tích nhiều loại vấn đề và thúc đẩy hiệu suất công việc.

CAT III 1000 V, CAT IV 600 V

Các tính năng chính: 

  • Giúp người dùng phân tích các vấn đề tại hiện trường
  • Thúc đẩy hiệu suất công việc với kỹ thuật số hóa (Nhập Trực Tiếp Dữ Liệu đến Excel®)
  • Đảm bảo an toàn bằng việc ngăn chặn gắn sai que đo (cơ chế chốt khóa)
  • Xóa bỏ nỗi lo rơi nắp bảo vệ
  • Chống nước & Chống bụi tuyệt vời (tuân thủ với tiêu chuẩn quốc tế IP54)

 

Đặc tính kỹ thuật cơ bản

Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Độ chính xác: Do dòng DMM có nhiều chức năng và phân cấp nên độ chính xác cơ bản chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo catalogs riêng để xem thông tin chi tiết về cấp chính xác.

Phạm vi điện áp DC600,0 mV đến 1000 V, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0,15% rdg. ±2 dgt.
Phạm vi điện áp AC6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Đặc tính tần số: 40 Hz đến 1 kHz
Độ chính xác cơ bản 40 Hz - 500 Hz: ±0,9% rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số crest từ 3 trở xuống)
Phạm vi điện áp DC + AC6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Đặc tính tần số: DC, 40 Hz đến 1 kHz
Độ chính xác cơ bản DC, 40 Hz - 500 Hz: ±1,0% rdg. ±13 dgt. (True RMS, hệ số crest từ 3 trở xuống)
LoZ V600,0 V, 1 dải, Đặc tính tần số: DC, 40 Hz đến 1 kHz
Độ chính xác cơ bản DC, 40 Hz - 500 Hz: ±1,0% rdg. ±13 dgt. (True RMS, hệ số đỉnh 3 trở xuống)
Phạm vi điện trở600,0 Ω đến 60,00 MΩ, 6 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0,7% rdg. ±3 dgt.
Phạm vi dòng điện DC600,0 mA đến 10,00 A, 3 dải
Độ chính xác cơ bản : ±0.5% rdg. ±3 dgt.
Dòng điện AC600,0 mA đến 10,00 A, 3 dải
Độ chính xác cơ bản 40 Hz - 500 Hz: ±1,4% rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số crest từ 3 trở xuống)
Đặc tính tần số: 40 Hz đến 1 kHz
Phạm vi dòng điện AC (khi dùng với kẹp đo)10,00 A đến 1000 A, 7 dải
Độ chính xác cơ bản 40 Hz - 500 Hz: Thêm độ chính xác của kẹp đo ±0,9% rdg. ±3 dgt.
(True RMS, hệ số crest từ 3 trở xuống)
Phạm vi điện dung1.000 μF đến 10.00 mF, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1,9% rdg. ±5 dgt.
Kiểm tra thông mạchNgưỡng thông mạch ON: 25 Ω, Ngưỡng thông mạch OFF: 245 Ω, Thời gian phản hồi: 0,5 ms trở lên
Kiểm tra diodeĐiện áp cổng mở: 2,0 V trở xuống, Dòng điện kiểm tra: 0,2 mA trở xuống, Ngưỡng điện áp chuyển tiếp: 0,15 V đến 1,8 V
Phạm vi tần số điện áp99,99 Hz đến 99,99 kHz, 4 dải (Giới hạn bởi điện áp độ nhạy tối thiểu)
Độ chính xác cơ bản : ±0.1% rdg. ±1 dgt.
Phạm vi tần số dòng điện99,99 Hz đến 9,999 kHz, 3 dải (Giới hạn bởi dòng điện có độ nhạy tối thiểu)
Độ chính xác cơ bản : ±0.1% rdg. ±1 dgt.
Mức sóng hài[Khi lắp Z3210] Mức điện áp/dòng điện hài lên đến bậc 30, Hệ số nội dung, Tỷ lệ tổng méo sóng hài
* Sóng hài có thể được hiển thị với ứng dụng GENNECT Cross miễn phí của HIOKI.
Các chức năng khác Chốt khóa ngăn chặn gắn nhầm que đo, chức năng kiểm tra cầu chì, chức năng duy trì cài đặt của người dùng, chức năng lọc, hiệu chỉnh 0, giữ giá trị hiển thị, tự động giữ, hiển thị giá trị MAX/MIN, hiển thị giá trị PEAK, tự động tiết kiện pin, kết nối USB (Khi gắn Bộ kết nối tùy chọn DT4900-01), truyền tín hiệu không dây (khi gắn Wireless Adapter Z3210)
Hiển thịMàn hình chính và phụ: LCD 4 chữ số, tối đa. 6000 digit (ngoại trừ đo tần số), biểu đồ cột
Tốc độ làm mới hiển thị5 lần/s (Đo điện dung: 0,05 đến 5 lần/s, phụ thuộc vào giá trị đo được, Tần số: 1 đến 2 lần/s)
Nguồn điệnPin kiềm LR6 (AA) × 3, Thời gian sử dụng liên tục: 130 giờ. (không gắn Z3210), 70 giờ. (khi gắn Z3210 và truyền dữ liệu không dây
Kích thước và khối lượng87 mm (3,43 inch) W × 185 mm (7,28 inch) H × 47 mm (1,85 inch) D, 480 g (16,9 oz.) (Kèm bộ pin và que đo)
Phụ kiện đi kèmQue đo L9300 × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin kiềm LR6 (AA) × 3, Cảnh báo vận hành × 1