Trạng thái: New
Mã sản phẩm: DT4261 KIT
Hãng sản xuất: HIOKI
Tồn kho: 5
Giá: 9,290,000 đ
(*Ưu đãi khi mua theo số lượng lớn)
Phân Tích Các Vấn Đề tại Hiện Trường và Cải Thiện Đáng Kể Hiệu Suất Công Việc
Đồng hồ vạn năng tầm trung DT4261 là dụng cụ hỗ trợ xuất sắc với chức năng đa ứng dụng, được thiết kế để giúp phân tích nhiều loại vấn đề và thúc đẩy hiệu suất công việc.
CAT III 1000 V, CAT IV 600 V
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Độ chính xác: Do dòng DMM có nhiều chức năng và phân cấp nên độ chính xác cơ bản chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo catalogs riêng để xem thông tin chi tiết về cấp chính xác.
Phạm vi điện áp DC | 600,0 mV đến 1000 V, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0,15% rdg. ±2 dgt. |
---|---|
Phạm vi điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Đặc tính tần số: 40 Hz đến 1 kHz Độ chính xác cơ bản 40 Hz - 500 Hz: ±0,9% rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số crest từ 3 trở xuống) |
Phạm vi điện áp DC + AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Đặc tính tần số: DC, 40 Hz đến 1 kHz Độ chính xác cơ bản DC, 40 Hz - 500 Hz: ±1,0% rdg. ±13 dgt. (True RMS, hệ số crest từ 3 trở xuống) |
LoZ V | 600,0 V, 1 dải, Đặc tính tần số: DC, 40 Hz đến 1 kHz Độ chính xác cơ bản DC, 40 Hz - 500 Hz: ±1,0% rdg. ±13 dgt. (True RMS, hệ số đỉnh 3 trở xuống) |
Phạm vi điện trở | 600,0 Ω đến 60,00 MΩ, 6 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0,7% rdg. ±3 dgt. |
Phạm vi dòng điện DC | 600,0 mA đến 10,00 A, 3 dải Độ chính xác cơ bản : ±0.5% rdg. ±3 dgt. |
Dòng điện AC | 600,0 mA đến 10,00 A, 3 dải Độ chính xác cơ bản 40 Hz - 500 Hz: ±1,4% rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số crest từ 3 trở xuống) Đặc tính tần số: 40 Hz đến 1 kHz |
Phạm vi dòng điện AC (khi dùng với kẹp đo) | 10,00 A đến 1000 A, 7 dải Độ chính xác cơ bản 40 Hz - 500 Hz: Thêm độ chính xác của kẹp đo ±0,9% rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số crest từ 3 trở xuống) |
Phạm vi điện dung | 1.000 μF đến 10.00 mF, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1,9% rdg. ±5 dgt. |
Kiểm tra thông mạch | Ngưỡng thông mạch ON: 25 Ω, Ngưỡng thông mạch OFF: 245 Ω, Thời gian phản hồi: 0,5 ms trở lên |
Kiểm tra diode | Điện áp cổng mở: 2,0 V trở xuống, Dòng điện kiểm tra: 0,2 mA trở xuống, Ngưỡng điện áp chuyển tiếp: 0,15 V đến 1,8 V |
Phạm vi tần số điện áp | 99,99 Hz đến 99,99 kHz, 4 dải (Giới hạn bởi điện áp độ nhạy tối thiểu) Độ chính xác cơ bản : ±0.1% rdg. ±1 dgt. |
Phạm vi tần số dòng điện | 99,99 Hz đến 9,999 kHz, 3 dải (Giới hạn bởi dòng điện có độ nhạy tối thiểu) Độ chính xác cơ bản : ±0.1% rdg. ±1 dgt. |
Mức sóng hài | [Khi lắp Z3210] Mức điện áp/dòng điện hài lên đến bậc 30, Hệ số nội dung, Tỷ lệ tổng méo sóng hài * Sóng hài có thể được hiển thị với ứng dụng GENNECT Cross miễn phí của HIOKI. |
Các chức năng khác | Chốt khóa ngăn chặn gắn nhầm que đo, chức năng kiểm tra cầu chì, chức năng duy trì cài đặt của người dùng, chức năng lọc, hiệu chỉnh 0, giữ giá trị hiển thị, tự động giữ, hiển thị giá trị MAX/MIN, hiển thị giá trị PEAK, tự động tiết kiện pin, kết nối USB (Khi gắn Bộ kết nối tùy chọn DT4900-01), truyền tín hiệu không dây (khi gắn Wireless Adapter Z3210) |
Hiển thị | Màn hình chính và phụ: LCD 4 chữ số, tối đa. 6000 digit (ngoại trừ đo tần số), biểu đồ cột |
Tốc độ làm mới hiển thị | 5 lần/s (Đo điện dung: 0,05 đến 5 lần/s, phụ thuộc vào giá trị đo được, Tần số: 1 đến 2 lần/s) |
Nguồn điện | Pin kiềm LR6 (AA) × 3, Thời gian sử dụng liên tục: 130 giờ. (không gắn Z3210), 70 giờ. (khi gắn Z3210 và truyền dữ liệu không dây |
Kích thước và khối lượng | 87 mm (3,43 inch) W × 185 mm (7,28 inch) H × 47 mm (1,85 inch) D, 480 g (16,9 oz.) (Kèm bộ pin và que đo) |
Phụ kiện đi kèm | Que đo L9300 × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin kiềm LR6 (AA) × 3, Cảnh báo vận hành × 1 |
Máy đo kẹp AC / DC CM4376 tại Hội chợ JECA (Hiệp hội xây dựng điện Nhật Bản) 2019.9
| 2023-10-23 10:42:28
Kẹp trên Power Logger Dòng PW3360 hiện cung cấp Tải lên dữ liệu FTP
| 2023-10-23 11:29:45
CÁCH ĐO NỘI TRỞ PIN BẰNG THIẾT BỊ ĐO KIỂM PIN VÀ CÁC ỨNG DỤNG ĐO LƯỜNG KHÁC
| 2023-11-08 16:17:29
Hioki ra mắt đồng hồ đo AC / DC CM4375 và CM4376
| 2023-10-23 12:02:28