Trạng thái: New
Mã sản phẩm: Hioki DT4261
Hãng sản xuất: HIOKI
Tồn kho: 33
Giá: 6,500,000 đ
(*Ưu đãi khi mua theo số lượng lớn)
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật Bản
Xuất xứ : Nhật Bản
Bảo Hành 12 Tháng
Hioki DT4261 nằm trong DMM của Hioki gồm 12 mẫu máy có thể ứng dụng rộng rãi từ nghiên cứu chuyên môn đến sử dụng trong nhà máy công nghiệp, hay thiết bị đo bỏ túi. Các thiết bị có tốc độ phản hồi siêu nhanh và các tính năng an toàn, đưa việc đo lường điện lên cấp độ cao hơn. Model tầm trung DT4261 là dụng cụ hỗ trợ xuất sắc với chức năng đa ứng dụng, được thiết kế để giúp phân tích nhiều loại vấn đề và thúc đẩy hiệu suất công việc.
CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Do dòng DMM có nhiều chức năng và phân cấp nên độ chính xác cơ bản chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo catalogs riêng để xem thông tin chi tiết về cấp chính xác.
Phạm vi điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 dải. Độ chính xác cơ bản: ±0.15% rdg. ±2 dgt. |
Phạm vi điện áp AC* | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Đặc điểm tần số: 40 Hz đến 1 kHz. Độ chính xác cơ bản 40 Hz – 500 Hz: ±0.9% rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số crest =3 hoặc nhỏ hơn) |
Dải điện áp DC+ AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Đặc tính tần số: DC, 40 Hz đến 1 kHz Độ chính xác cơ bản DC, 40 Hz - 500 Hz: ±1,0% rdg. ±13 dgt. (RMS thật, hệ số đỉnh 3 trở xuống) |
LoZ V | 600.0 V, 1 dải, Đặc điểm tần số: DC, 40 Hz đến 1 kHz. Độ chính xác cơ bản DC, 40 Hz – 500 Hz: ±1.0% rdg. ±13 dgt. (True RMS, hệ số crest =3 hoặc nhỏ hơn) |
Phạm vi điện trở | 600.0 Ω đến 60.00 MΩ, 6 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±3 dgt. |
Phạm vi dòng điện DC | 600.0 mA đến 10.00 A, 3 dải. Độ chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±3 dgt. |
Phạm vi dòng điện AC | 600.0 mA đến 10.00 A, 3 dải. Độ chính xác cơ bản 40 Hz – 500 Hz: ±1.4% rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số crest =3 hoặc nhỏ hơn). Đặc điểm tần số: 40 Hz đến 1 kHz |
Phạm vi dòng điện AC (khi dùng với Kẹp đo) | 10.00 A đến 1000 A, 7 dải, Độ chính xác cơ bản 40 Hz – 500 Hz: Thêm độ chính xác của kẹp đo ±0.9% rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số crest =3 hoặc nhỏ hơn) |
Dải đo điện dung | 1.000 μF đến 10.00 mF, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±5 dgt. |
Kiểm tra thông mạch | Ngưỡng thông mạch ON : 25 Ω, Ngưỡng thông mạch OFF : 245 Ω, Thời gian phản hồi: 0.5 ms hoặc hơn |
Kiểm tra Diode | Điện áp cổng mở: 2.0 V hoặc nhỏ hơn, Dòng điện kiểm tra: 0.2 mA hoặc thấp hơn, Ngưỡng điện áp chuyển tiếp: 0.15 V đến 1.8 V |
Phạm vi tần số điện áp | 99.99 Hz đến 99.99 kHz, 4 dải (Giới hạn bởi điện áp độ nhạy tối thiểu). Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±1 dgt |
Phạm vi tần số dòng điện | 99.99 Hz đến 9.999 kHz, 3 dải (Giới hạn bởi điện áp độ nhạy tối thiểu)Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±1 dgt. |
Các chức năng khác | Chốt khóa ngăn chặn gắn nhầm que đo, chức năng kiểm tra cầu chì, chức năng duy trì cài đặt của người dùng, chức năng lọc, hiệu chỉnh 0, giữ giá trị hiển thị, tự động giữ, hiển thị giá trị MAX/MIN, hiển thị giá trị PEAK, tự động tiết kiện pin, kết nối USB (Khi gắn Bộ kết nối tùy chọn DT4900-01), truyền tín hiệu không dây (khi gắp Wireless Adapter Z3210) |
Hiển thị | Màn hình hiển thị chính và phụ: 4-digits LCD, max. 6000 digits (ngoại trừ đo tần số), bar-graph |
Tốc độ làm mới hiển thị | 5 lần/giây (Đo điện dung: 0.05 đến 5 lần/s, phụ thuộc vào giá trị đo được, Tần số: 1 đến 2 lần/giây) |
Nguồn điện | Pin LR6 (AA) × 3, Thời gian sử dụng liên tục: 130 hr. (không gắn Z3210), 70 hr. (khi gắn Z3210 và sử dụng kết nối không dây) |
Kích thước và khối lượng | 87 mm (3.43 in.) W × 185 mm (7.28 in.) H × 47 mm (1.85 in.) D, 480 g (16.9 oz.) (kèm bộ pin và que đo) |
Phụ kiện | Que đo L9300 × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin LR6 (AA) × 3, Cảnh báo vận hành ×1 |