Trang chủ (current) Tin tức Giới Thiệu Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ HIOKI RM3545

THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ HIOKI RM3545

Trạng thái:

Mã sản phẩm: HIOKI RM3545

Hãng sản xuất: HIOKI

Tồn kho: 33

Giá: Liên hệ

(*Ưu đãi khi mua theo số lượng lớn)

Mô tả sản phẩm

Dải Đo Điện Trở RThiết bị đo điện trở DC Hioki có dải đo điện trở rộng lớn với độ chính xác cao. RM3545 là thiết bị đo điện trở siêu chính xác, có khả năng mở rộng đa kênh, đáp ứng các ứng dụng trong lĩnh vực nghiên cứu & sản xuất tân tiến như kiểm tra điện trở cuộn dây của động cơ và máy biến tần, điện trở tiếp xúc của rơ le, công tắc, đầu nối, điện trở của rơ le tín hiệu và các bộ phận nam châm.

Các tính năng chính:

  • Độ chính xác 0.006%, độ phân giải tối đa 0.01 μΩ, dòng điện thử tối đa 1A
  • Đo từ 0.00 μΩ (dòng điện thử 1 A) đến 1200 MΩ
  • Unit Multiplexer Z3003 (bán rời) giúp mở rộng lên 20-kênh bằng phép đo 4 cổng giúp đánh giá hoàn chỉnh các tín hiệu đa điểm (chỉ với RM3545-02)
  • Đo điện trở công suất thấp với điện áp mở không quá 20 mV
  • High-speed, comprehensive productivity support delivers decisions in as little as 2.0 ms from start to finish

Cách sử dụng Thiết Bị Đo Điện Trở: Đo Điện Trở Tiếp Xúc với Chức Năng Điện Trở Công Suất Thấp

Cách sử dụng Thiết Bị Đo Điện Trở: Cân bằng ảnh hưởng của lực điện từ

Kiểm tra chất lượng pin bằng cách xem điện trở mối hàn tab pin và điện trở busbar

Thông số kỹ thuật:

Độ chính xác cơ bản:  1 năm

Dải đo điện trở10 mΩ (hiển thị tối đa 12.00000 mΩ, độ phân giải 10 nΩ) đến 1000 MΩ (hiển thị tối đa 1200.0 MΩ, độ phân giải 100 kΩ), 12 nấc. [LP ON] 1000 mΩ (hiển thị tối đa 1200.00 mΩ, độ phân giải 10 µΩ) đến 1000 Ω (hiển thị tối đa 1200.00 Ω, độ phân giải 10 mΩ), 4 nấc. Độ chính xác đo lường: ±0.006 % rdg. ±0.001 % f.s.
Dòng điện thử1 A DC đến 1 µA hoặc thấp hơn [LP ON] 1 mA đến 5 µA DC
Điện áp cổng mở20 V DC (dải 10 kΩ hoặc hơn), tối đa 5.5 V DC (dải 1000 Ω hoặc nhỏ hơn). [LP ON] tối đa 20 mV DC
Nhiệt độ đo-10.0°C đến 99.9°C, độ chính xác: ±0.50°C (Kết hợp độ chính xác của Cảm biến nhiệt độ Z2001 và RM3545), -99.9°C đến 999.9°C (đầu vào analog)
Tốc độ đoFAST (2.2ms) / MED (50Hz: 21ms, 60Hz: 18ms) / SLOW1 (102ms) / SLOW2 (202ms)
Chức năngHiệu chỉnh nhiệt độ, chuyển đổi nhiệt độ, bù điện áp offset (OVC), bộ so sánh (ABS/REF%), BIN, key-lock (OFF, khóa menu, khóa toàn bộ), chức năng lựa chọn bộ đếm số hiển thị (7-digit/ 6-digit/ 5-digit), thiết lập tần số nguồn điện tự động (AUTO/ 50 Hz/ 60Hz), Tỷ lệ, thiết lập âm thanh đánh giá, tự động giữ, lấy trung bình, tính toán thống kê, lưu bảng điều khiển/ tải bảng điều khiển, đầu ra D/A
Multiplexer[Chỉ RM3545-02] Unit hỗ trợ: Z3003 (Có thể cài đến 2 unit)
Giao diện truyền tinLựa chọn từ GP-IB (chỉ với RM3545-01), RS-232C, Printer (RS-232C), hoặc USB . Chức năng điều khiển từ xa, chức năng giám sát truyền tin, chức năng xuất dữ liệu, bộ nhớ (50)
Nguồn điện100 V đến 240 V AC, 50 Hz/60 Hz, Mức tiêu thụ điện định mức: tối đa 40 VA
Kích thước & khối lượng215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 306.5 mm (12.07 in) D
[RM3545/RM3545-01] 2.5 kg (88.2 oz), [RM3545-02] 3.2 kg (35.3 oz)
Phụ kiệnDây nguồn × 1, Kẹp đo L2101 × 1, cảm biến nhiệt độ Z2001 × 1, Male EXT I/O connector × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Đĩa phần mềm × 1, Cáp USB (loại A-to-B) × 1, Cầu chì dự phòng × 1